Có 2 kết quả:
不时 bù shí ㄅㄨˋ ㄕˊ • 不時 bù shí ㄅㄨˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from time to time
(2) now and then
(3) occasionally
(4) frequently
(2) now and then
(3) occasionally
(4) frequently
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from time to time
(2) now and then
(3) occasionally
(4) frequently
(2) now and then
(3) occasionally
(4) frequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0