Có 2 kết quả:

不时 bù shí ㄅㄨˋ ㄕˊ不時 bù shí ㄅㄨˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) from time to time
(2) now and then
(3) occasionally
(4) frequently

Bình luận 0